Có 3 kết quả:

紛紛 phân phân芬芬 phân phân雰雰 phân phân

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Rối loạn, lộn xộn. ◇Quản Tử 管子: “Phân phân hồ nhược loạn ti, Di di hồ nhược hữu tòng trị” 紛紛乎若亂絲, 遺遺乎若有從治 (Xu ngôn 樞言).
2. Đông, nhiều. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Vinh Quốc Phủ môn tiền xa lượng phân phân, nhân mã thốc thốc” 榮國府門前車輛紛紛, 人馬簇簇 (Đệ nhị cửu hồi) Trước cửa phủ Vinh, xe kiệu nhộn nhịp, người ngựa tấp nập.
3. Bận rộn, phiền nhiễu. ◇Nguyên Chẩn 元稹: “Nhiễu nhiễu phân phân đán mộ gian, Kinh doanh nhàn sự bất tằng nhàn” 擾擾紛紛旦暮間, 經營閑事不曾閑 (Dư hàng chu tòng sự... 餘杭周從事).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhiều, chỗ nào cũng có.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thơm ngát — Rối loạn, lộn xộn.

phân phân

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sương tuyết lả tả

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mù mịt vì sương xuống quá nhiều.